Từ điển Thiều Chửu
坡 - pha
① Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh
坡 - pha
① Sườn núi; ② Dốc, nghiêng, mái: 上坡 Lên dốc; 下坡 Xuống dốc; 陡坡 Dốc đứng; 斜坡 Dốc thoai thoải; 車下急坡 Xe đổ dốc; 爬坡 Leo dốc; 板子坡着放 Tấm ván đặt nghiêng; 前坡 Mái trước; 後坡 Mái sau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坡 - pha
Chỗ đất nghiêng dốc — Sườn đồi núi.


阿坡羅 - a pha la ||